Công nghệ ô tô đang phát triển với tốc độ chóng mặt, mang đến những tính năng an toàn và tiện nghi vượt trội. Tuy nhiên, sự xuất hiện của các thuật ngữ như ADAS (Advanced Driver-Assistance Systems) và Autonomous Vehicles (Xe tự hành) đôi khi khiến nhiều người bối rối. Liệu hệ thống hỗ trợ người lái nâng cao (ADAS) có phải là xe tự lái hay không? Đâu là ranh giới giữa hai khái niệm này?

Tại Garage Auto Speedy, với kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực sửa chữa, bảo dưỡng và am hiểu sâu sắc về công nghệ ô tô hiện đại, chúng tôi nhận thấy sự cần thiết phải làm rõ vấn đề này để giúp bạn đọc có cái nhìn chính xác nhất. Về cơ bản, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở mức độ can thiệp và trách nhiệm của con người.

ADAS: Hệ Thống Hỗ Trợ Người Lái Nâng Cao

ADAS là viết tắt của Advanced Driver-Assistance Systems, tạm dịch là các hệ thống hỗ trợ người lái nâng cao. Đúng như tên gọi, mục đích chính của ADAS là hỗ trợ tài xế trong quá trình điều khiển xe, giúp việc lái xe an toàn và thoải mái hơn.

ADAS là gì?

ADAS là một tập hợp các công nghệ sử dụng cảm biến (radar, camera, siêu âm), bộ xử lý và phần mềm để giám sát môi trường xung quanh xe và đưa ra cảnh báo hoặc hỗ trợ can thiệp nhỏ vào việc lái, phanh, hoặc tăng tốc. Hệ thống này hoạt động như một “người đồng hành” thông minh, giúp giảm thiểu rủi ro tai nạn do lỗi của con người.

Các hệ thống ADAS không thay thế hoàn toàn người lái. Con người vẫn là chủ thể chính chịu trách nhiệm điều khiển và kiểm soát chiếc xe trong mọi tình huống. ADAS chỉ đóng vai trò bổ sung, cảnh báo nguy hiểm tiềm ẩn và có thể can thiệp ở mức độ hạn chế để ngăn chặn hoặc giảm nhẹ hậu quả va chạm.

Các tính năng ADAS phổ biến

Bạn có thể đã quen thuộc với nhiều tính năng ADAS mà không nhận ra tên gọi chung của chúng. Dưới đây là một số ví dụ điển hình thường xuất hiện trên các dòng xe đời mới tại Việt Nam:

  • Adaptive Cruise Control (ACC) – Hệ thống ga tự động thích ứng: Giữ tốc độ mong muốn và tự động điều chỉnh khoảng cách với xe phía trước bằng cách tăng/giảm ga hoặc phanh.
  • Automatic Emergency Braking (AEB) – Hệ thống phanh khẩn cấp tự động: Cảnh báo nguy cơ va chạm phía trước và có thể tự động phanh để tránh hoặc giảm thiểu thiệt hại.
  • Lane Keeping Assist (LKA) – Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường: Sử dụng camera để phát hiện vạch kẻ làn đường và hỗ trợ đánh lái nhẹ nhàng để giữ xe đi đúng làn.
  • Blind Spot Monitoring (BSM) – Hệ thống cảnh báo điểm mù: Sử dụng cảm biến radar để phát hiện phương tiện ở điểm mù và cảnh báo cho người lái bằng đèn hoặc âm thanh.
  • Rear Cross Traffic Alert (RCTA) – Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau: Cảnh báo khi lùi xe ra khỏi chỗ đỗ mà có phương tiện cắt ngang.
  • Automatic Parking Assist (APA) – Hỗ trợ đỗ xe tự động: Giúp xe tự động điều khiển vô lăng để đỗ xe vào vị trí mong muốn (người lái vẫn cần điều khiển ga, phanh, số).
  • Traffic Sign Recognition (TSR) – Nhận diện biển báo giao thông: Hiển thị thông tin về giới hạn tốc độ hoặc biển báo khác trên màn hình táp-lô.

Trách nhiệm của người lái với ADAS

Điều cực kỳ quan trọng cần nhấn mạnh là khi sử dụng xe trang bị ADAS, người lái vẫn phải giữ sự tập trung và sẵn sàng can thiệp bất cứ lúc nào. ADAS có những giới hạn nhất định, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết xấu, vạch kẻ đường không rõ ràng, hoặc tình huống giao thông phức tạp. Việc lơ là hoặc phó mặc hoàn toàn cho hệ thống có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Theo các chuyên gia tại Garage Auto Speedy, việc hiểu rõ cách thức hoạt động và giới hạn của từng tính năng ADAS trên chiếc xe của bạn là điều bắt buộc để sử dụng chúng an toàn và hiệu quả.

Autonomous Vehicles: Xe Tự Hành Thực Thụ

Autonomous Vehicles, hay còn gọi là xe tự hành, xe tự lái, là loại phương tiện có khả năng di chuyển mà không cần sự can thiệp liên tục của con người. Mục tiêu cuối cùng của xe tự hành là loại bỏ hoàn toàn vai trò của người lái, cho phép hành khách tập trung vào các hoạt động khác trong cabin.

Xe tự hành là gì?

Xe tự hành sử dụng một tập hợp phức tạp hơn nhiều các cảm biến (radar, camera, lidar), bản đồ chi tiết, hệ thống định vị chính xác cao và trí tuệ nhân tạo (AI) để cảm nhận môi trường, lập kế hoạch di chuyển và thực thi kế hoạch đó mà không cần người lái.

Mục tiêu của xe tự hành

Mục tiêu chính của xe tự hành là cải thiện an toàn giao thông (loại bỏ lỗi của con người), tối ưu hóa hiệu quả di chuyển (giảm tắc nghẽn, tiết kiệm nhiên liệu) và mang lại sự tiện lợi, giải phóng thời gian cho hành khách.

Để định nghĩa rõ ràng mức độ tự hành, Hiệp hội Kỹ sư Ô tô (SAE) đã đưa ra 6 cấp độ lái tự hành (SAE Levels), từ Cấp độ 0 đến Cấp độ 5:

  • Cấp độ 0 (No Automation): Không có tự động hóa. Người lái hoàn toàn kiểm soát mọi chức năng.
  • Cấp độ 1 (Driver Assistance): Hỗ trợ người lái. Hệ thống có thể kiểm soát một chức năng duy nhất (ví dụ: giữ tốc độ hoặc giữ làn). Người lái thực hiện mọi chức năng khác và luôn phải giám sát. (Nhiều tính năng ADAS thuộc cấp độ này – VD: Cruise Control thông thường)
  • Cấp độ 2 (Partial Automation): Tự động hóa một phần. Hệ thống có thể kiểm soát đồng thời hai chức năng (ví dụ: giữ tốc độ và giữ làn). Người lái vẫn phải liên tục giám sát môi trường và sẵn sàng can thiệp ngay lập tức. (Các gói ADAS nâng cao thường ở cấp độ này – VD: ACC kết hợp LKA)
  • Cấp độ 3 (Conditional Automation): Tự động hóa có điều kiện. Hệ thống có thể kiểm soát mọi khía cạnh của việc lái xe trong một số điều kiện cụ thể (ví dụ: đường cao tốc, tốc độ thấp). Người lái không cần giám sát liên tục môi trường nhưng phải sẵn sàng can thiệp khi hệ thống yêu cầu. (Đây là ranh giới giữa ADAS và xe tự hành thực thụ, thường được coi là cấp độ đầu tiên của xe tự hành, nhưng vẫn yêu cầu sự chú ý của con người)
  • Cấp độ 4 (High Automation): Tự động hóa cao. Hệ thống có thể tự kiểm soát mọi khía cạnh của việc lái xe và giám sát môi trường trong một phạm vi hoạt động cụ thể (ví dụ: khu vực địa lý được lập bản đồ sẵn, điều kiện thời tiết nhất định). Trong phạm vi này, người lái không cần can thiệp. Nếu xe ra khỏi phạm vi, hệ thống sẽ yêu cầu người lái điều khiển hoặc tự đỗ an toàn.
  • Cấp độ 5 (Full Automation): Tự động hóa hoàn toàn. Hệ thống có thể tự kiểm soát mọi khía cạnh của việc lái xe trong mọi điều kiện, mọi lúc, mọi nơi tương tự như một người lái giàu kinh nghiệm. Xe có thể không cần vô lăng hoặc bàn đạp ga/phanh.

Điểm Khác Biệt Cốt Lõi: Mức Độ Tự Chủ và Trách Nhiệm

Sự phân loại của SAE làm nổi bật điểm khác biệt chính giữa ADAS và Autonomous Vehicles:

Tiêu chí ADAS (Cấp độ 0, 1, 2, có thể là 3) Autonomous Vehicles (Cấp độ 4, 5, có thể là 3)
Mục đích Hỗ trợ người lái, tăng sự an toàn và tiện nghi. Thay thế người lái, tự di chuyển mà không cần sự can thiệp của con người.
Vai trò của con người Là người điều khiển chính, chịu trách nhiệm toàn bộ, phải giám sát. Là hành khách, có thể không cần chú ý đến việc lái xe (đặc biệt ở Cấp 4, 5).
Mức độ tự chủ Kiểm soát một hoặc một vài chức năng lái (ga, phanh, lái) trong thời gian ngắn hoặc có giới hạn. Tự kiểm soát mọi khía cạnh lái xe và môi trường trong phạm vi hoạt động (Cấp 4) hoặc mọi lúc mọi nơi (Cấp 5).
Trách nhiệm Người lái chịu trách nhiệm cho mọi tình huống xảy ra. Hệ thống (nhà sản xuất) chịu trách nhiệm trong phạm vi hoạt động của xe tự hành.
Công nghệ Sử dụng các cảm biến và phần mềm để cảnh báo/hỗ trợ can thiệp nhỏ. Sử dụng hệ thống cảm biến phức tạp hơn (bao gồm Lidar), bản đồ chi tiết, AI mạnh mẽ để ra quyết định và điều khiển xe.
Hiện trạng Đã phổ biến rộng rãi trên nhiều dòng xe mới. Đang trong giai đoạn thử nghiệm và triển khai hạn chế ở một số khu vực/điều kiện cụ thể (Cấp độ 4), Cấp độ 5 vẫn là mục tiêu dài hạn.

Nói một cách đơn giản: ADAS là “trợ lý lái xe” của bạn, còn Autonomous Vehicle là “tài xế” của bạn.

Hiện Trạng và Tương Lai tại Việt Nam

Tại thị trường Việt Nam, các hệ thống ADAS ở Cấp độ 1 và Cấp độ 2 ngày càng trở nên phổ biến trên nhiều dòng xe, từ sedan, SUV cho đến bán tải. Người tiêu dùng Việt Nam đang dần làm quen và đánh giá cao những tính năng hỗ trợ an toàn và tiện nghi này.

Tuy nhiên, đối với xe tự hành Cấp độ 4 và 5, chặng đường còn rất dài. Cơ sở hạ tầng giao thông phức tạp, hệ thống luật pháp chưa hoàn thiện và chi phí công nghệ cao là những thách thức lớn. Các phương tiện công cộng tự hành có thể xuất hiện trước trong các khu vực được kiểm soát chặt chẽ (ví dụ: trong khuôn viên nhà máy, khu đô thị mới) trước khi chúng ta thấy xe tự hành cá nhân di chuyển tự do trên đường phố.

Theo Ông Bùi Hiếu, Chuyên gia tư vấn xe tại Garage Auto Speedy, “Thị trường Việt Nam đang đón nhận ADAS rất tích cực. Các tính năng như cảnh báo va chạm, hỗ trợ phanh khẩn cấp hay ga tự động thích ứng mang lại giá trị thực tế cho người lái trong điều kiện giao thông đặc thù của chúng ta. Tuy nhiên, để xe tự hành ở các cấp độ cao hơn có thể hoạt động an toàn và hiệu quả tại Việt Nam, cần có sự chuẩn bị đồng bộ từ cơ sở hạ tầng, hành lang pháp lý cho đến ý thức người tham gia giao thông.”

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Xe Có ADAS (hoặc công nghệ cao)

Việc sở hữu một chiếc xe trang bị ADAS đòi hỏi người dùng cần có kiến thức và sự quan tâm nhất định. Các cảm biến, camera và radar là những thành phần nhạy cảm và cần được bảo dưỡng, hiệu chỉnh đúng cách để đảm bảo hoạt động chính xác.

“Tại Garage Auto Speedy, chúng tôi thường xuyên tiếp nhận các xe gặp vấn đề với hệ thống ADAS, như cảm biến bị lệch do va chạm nhỏ, camera bị bẩn hoặc cần hiệu chuẩn lại sau khi thay kính chắn gió,” Kỹ sư trưởng tại Garage Auto Speedy, ông Nông Văn Linh, chia sẻ. “Việc bảo dưỡng định kỳ và kiểm tra các hệ thống này tại các gara uy tín có trang thiết bị chuyên dụng là rất cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả của ADAS.”

Nếu xe của bạn có trang bị ADAS hoặc các công nghệ hỗ trợ hiện đại khác, hãy tham khảo sách hướng dẫn sử dụng chi tiết và luôn kiểm tra định kỳ tại các trung tâm dịch vụ chuyên nghiệp.

Câu Hỏi Thường Gặp

Xe có ADAS có phải là xe tự lái không?

Không. ADAS chỉ là hệ thống hỗ trợ người lái. Người lái vẫn là người chịu trách nhiệm chính và phải luôn giám sát. Xe tự lái (Autonomous Vehicle) ở Cấp độ 4 hoặc 5 có khả năng tự lái hoàn toàn trong phạm vi hoặc mọi điều kiện mà không cần sự can thiệp của con người.

Công nghệ ADAS nào phổ biến nhất ở Việt Nam?

Các tính năng phổ biến bao gồm Ga tự động thích ứng (ACC), Cảnh báo điểm mù (BSM), Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) và Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB).

Khi nào xe tự lái hoàn toàn (Cấp độ 5) sẽ xuất hiện tại Việt Nam?

Xe tự lái Cấp độ 5 vẫn còn là một mục tiêu dài hạn trên toàn cầu. Tại Việt Nam, do đặc thù hạ tầng và pháp lý, việc triển khai sẽ cần thêm nhiều thời gian và các bước chuẩn bị kỹ lưỡng. Hiện tại, chúng ta đang tập trung vào việc phát triển và áp dụng các hệ thống ADAS ngày càng tiên tiến hơn.

Bảo dưỡng xe có ADAS có phức tạp hơn xe thông thường không?

Có. Xe có ADAS được trang bị nhiều cảm biến và bộ xử lý phức tạp. Việc bảo dưỡng và hiệu chỉnh các hệ thống này đòi hỏi kỹ thuật viên có chuyên môn và trang thiết bị chuyên dụng.

Garage Auto Speedy có khả năng kiểm tra và sửa chữa các hệ thống ADAS không?

Có, tại Garage Auto Speedy, chúng tôi đầu tư vào trang thiết bị chẩn đoán và đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo để kiểm tra, hiệu chuẩn và sửa chữa các hệ thống điện tử, bao gồm cả các tính năng ADAS trên nhiều dòng xe khác nhau.

Kết luận

ADAS và Autonomous Vehicles là hai khái niệm khác biệt rõ ràng, phân biệt bởi vai trò và mức độ tự chủ của công nghệ trong việc điều khiển xe. ADAS là công nghệ hiện tại, hỗ trợ người lái, trong khi xe tự hành là mục tiêu tương lai, thay thế hoàn toàn người lái.

Hiểu rõ sự khác biệt này giúp người dùng sử dụng xe trang bị ADAS một cách an toàn và hiệu quả hơn, đồng thời có cái nhìn thực tế về lộ trình phát triển của công nghệ ô tô.

Nếu bạn đang sở hữu một chiếc xe trang bị ADAS hoặc có bất kỳ thắc mắc nào về các hệ thống công nghệ trên xe, đừng ngần ngại liên hệ với Garage Auto Speedy. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại, chúng tôi tự tin mang đến dịch vụ tư vấn, kiểm tra và bảo dưỡng xe chuyên nghiệp, giúp chiếc xe của bạn luôn trong tình trạng tốt nhất và các hệ thống hỗ trợ hoạt động chính xác.

Besuchen Sie unsere Website https://autospeedy.vn/ hoặc gọi 0877.726.969 để được tư vấn chi tiết.

Đánh giá
Bài viết liên quan